Tỷ giá hối đoái UGX/TWD 0.0089934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0090 TWD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0089 TWD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0088 TWD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0087 TWD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0086 TWD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0085 TWD |
UGX | TWD |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.49 |
1000 | 8.99 |
TWD | UGX |
1 | 111.19 |
5 | 555.96 |
10 | 1111.92 |
20 | 2223.84 |
50 | 5559.62 |
100 | 11119.24 |
250 | 27798.1 |
500 | 55596.21 |
1000 | 111192.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.