Tỷ giá hối đoái UGX/TWD 0.0082245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0082 TWD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0081 TWD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0081 TWD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0080 TWD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0079 TWD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0078 TWD |
UGX | TWD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
TWD | UGX |
1 | 121.58 |
5 | 607.94 |
10 | 1215.88 |
20 | 2431.76 |
50 | 6079.41 |
100 | 12158.82 |
250 | 30397.06 |
500 | 60794.12 |
1000 | 121588.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.