Chuyển đổi Shilling Uganda sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến TZS

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái UGX/TZS 0.69336 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-tzs?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where UGX is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngTZS
0%1 UGX0.0 UGX0.69 TZS
1%1 UGX0.010 UGX0.69 TZS
2%1 UGX0.020 UGX0.68 TZS
3%1 UGX0.030 UGX0.67 TZS
4%1 UGX0.040 UGX0.67 TZS
5%1 UGX0.050 UGX0.66 TZS

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Shilling Tanzania

UGXTZS
10.69
53.46
106.93
2013.86
5034.66
10069.33
250173.34
500346.68
1000693.36

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Uganda

TZSUGX
11.44
57.21
1014.42
2028.84
5072.11
100144.22
250360.56
500721.12
10001442.24

Thông tin thêm về UGX hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ