Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00027 USD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00027 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00027 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00026 USD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00026 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00026 USD |
UGX | USD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
USD | UGX |
1 | 3694.53 |
5 | 18472.66 |
10 | 36945.33 |
20 | 73890.66 |
50 | 184726.66 |
100 | 369453.32 |
250 | 923633.32 |
500 | 1847266.64 |
1000 | 3694533.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.