Chuyển đổi Shilling Uganda sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến UZS

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái UGX/UZS 3.52 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-uzs?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UGX is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngUZS
0%1 UGX0.0 UGX3.52 UZS
1%1 UGX0.010 UGX3.48 UZS
2%1 UGX0.020 UGX3.45 UZS
3%1 UGX0.030 UGX3.41 UZS
4%1 UGX0.040 UGX3.38 UZS
5%1 UGX0.050 UGX3.34 UZS

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Som Uzbekistan

UGXUZS
13.52
517.62
1035.24
2070.48
50176.21
100352.43
250881.08
5001762.17
10003524.34

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Shilling Uganda

UZSUGX
10.28
51.41
102.83
205.67
5014.18
10028.37
25070.93
500141.87
1000283.74

Thông tin thêm về UGX hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ