Tỷ giá hối đoái UGX/WST 0.00080387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00080 WST |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00080 WST |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00079 WST |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00078 WST |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00077 WST |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00076 WST |
UGX | WST |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
WST | UGX |
1 | 1243.97 |
5 | 6219.88 |
10 | 12439.77 |
20 | 24879.54 |
50 | 62198.86 |
100 | 124397.73 |
250 | 310994.34 |
500 | 621988.69 |
1000 | 1243977.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.