Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00073 WST |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00073 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00072 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00071 WST |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00070 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00070 WST |
UGX | WST |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.73 |
WST | UGX |
1 | 1363.87 |
5 | 6819.36 |
10 | 13638.72 |
20 | 27277.44 |
50 | 68193.61 |
100 | 136387.22 |
250 | 340968.05 |
500 | 681936.1 |
1000 | 1363872.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.