Valuta Ex Logo

UGX đến XAU

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái UGX/XAU 7.4163e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-xau?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngXAU
0%1 UGX0.0 UGX7.4e-8 XAU
1%1 UGX0.010 UGX7.3e-8 XAU
2%1 UGX0.020 UGX7.3e-8 XAU
3%1 UGX0.030 UGX7.2e-8 XAU
4%1 UGX0.040 UGX7.1e-8 XAU
5%1 UGX0.050 UGX7.0e-8 XAU

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vàng

UGXXAU
17.4e-8
53.7e-7
107.4e-7
200.0000015
500.0000037
1000.0000074
2500.000019
5000.000037
10000.000074

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Uganda

XAUUGX
113483899.26
567419496.33
10134838992.66
20269677985.32
50674194963.32
1001348389926.64
2503370974816.6
5006741949633.2
100013483899266.4

Thông tin thêm về UGX hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ