Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00071 XCD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00070 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00069 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00069 XCD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00068 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00067 XCD |
UGX | XCD |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.71 |
XCD | UGX |
1 | 1414.87 |
5 | 7074.36 |
10 | 14148.72 |
20 | 28297.44 |
50 | 70743.61 |
100 | 141487.22 |
250 | 353718.06 |
500 | 707436.12 |
1000 | 1414872.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.