Tỷ giá hối đoái UGX/XDR 0.00020546 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 XDR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00020 XDR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00020 XDR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 XDR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00020 XDR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 XDR |
UGX | XDR |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
XDR | UGX |
1 | 4867.21 |
5 | 24336.05 |
10 | 48672.11 |
20 | 97344.22 |
50 | 243360.55 |
100 | 486721.11 |
250 | 1216802.78 |
500 | 2433605.56 |
1000 | 4867211.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.