Tỷ giá hối đoái UGX/XPF 0.027929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.028 XPF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.028 XPF |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.027 XPF |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.027 XPF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.027 XPF |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.027 XPF |
UGX | XPF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.96 |
1000 | 27.92 |
XPF | UGX |
1 | 35.8 |
5 | 179.02 |
10 | 358.05 |
20 | 716.11 |
50 | 1790.27 |
100 | 3580.55 |
250 | 8951.39 |
500 | 17902.78 |
1000 | 35805.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.