Tỷ giá hối đoái UGX/YER 0.067366 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.067 YER |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.067 YER |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.066 YER |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.065 YER |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.065 YER |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.064 YER |
UGX | YER |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.84 |
500 | 33.68 |
1000 | 67.36 |
YER | UGX |
1 | 14.84 |
5 | 74.22 |
10 | 148.44 |
20 | 296.88 |
50 | 742.21 |
100 | 1484.43 |
250 | 3711.08 |
500 | 7422.16 |
1000 | 14844.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.