Tỷ giá hối đoái UGX/YER 0.065697 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | YER |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.066 YER |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.065 YER |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.064 YER |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.064 YER |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.063 YER |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.062 YER |
| UGX | YER |
| 1 | 0.066 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.66 |
| 20 | 1.31 |
| 50 | 3.28 |
| 100 | 6.56 |
| 250 | 16.42 |
| 500 | 32.84 |
| 1000 | 65.69 |
| YER | UGX |
| 1 | 15.22 |
| 5 | 76.1 |
| 10 | 152.21 |
| 20 | 304.42 |
| 50 | 761.07 |
| 100 | 1522.14 |
| 250 | 3805.35 |
| 500 | 7610.71 |
| 1000 | 15221.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.