Chuyển đổi Shilling Uganda sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến YER

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái UGX/YER 0.067439 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-yer?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where UGX is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngYER
0%1 UGX0.0 UGX0.067 YER
1%1 UGX0.010 UGX0.067 YER
2%1 UGX0.020 UGX0.066 YER
3%1 UGX0.030 UGX0.065 YER
4%1 UGX0.040 UGX0.065 YER
5%1 UGX0.050 UGX0.064 YER

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Yemen

UGXYER
10.067
50.34
100.67
201.34
503.37
1006.74
25016.85
50033.71
100067.43

Chuyển đổi Rial Yemen thành Shilling Uganda

YERUGX
114.82
574.14
10148.28
20296.56
50741.41
1001482.82
2503707.07
5007414.14
100014828.28

Thông tin thêm về UGX hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ