Tỷ giá hối đoái UGX/ZMW 0.0077785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0078 ZMW |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0077 ZMW |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0076 ZMW |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0075 ZMW |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0075 ZMW |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0074 ZMW |
UGX | ZMW |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.88 |
1000 | 7.77 |
ZMW | UGX |
1 | 128.55 |
5 | 642.79 |
10 | 1285.59 |
20 | 2571.18 |
50 | 6427.96 |
100 | 12855.93 |
250 | 32139.83 |
500 | 64279.66 |
1000 | 128559.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.