Valuta Ex Logo

USD đến ARS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/ARS 1408 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ars?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where USD is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngARS
0%1 USD0.0 USD1408 ARS
1%1 USD0.010 USD1393.92 ARS
2%1 USD0.020 USD1379.84 ARS
3%1 USD0.030 USD1365.76 ARS
4%1 USD0.040 USD1351.68 ARS
5%1 USD0.050 USD1337.6 ARS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Peso Argentina

USDARS
11408
57040
1014080
2028160
5070400
100140800
250352000.02
500704000.04
10001408000.09

Chuyển đổi Peso Argentina thành Đô la Mỹ

ARSUSD
10.00071
50.0036
100.0071
200.014
500.036
1000.071
2500.18
5000.36
10000.71

Thông tin thêm về USD hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ