Valuta Ex Logo

USD đến ARS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/ARS 1162.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ars?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where USD is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngARS
0%1 USD0.0 USD1162.49 ARS
1%1 USD0.010 USD1150.86 ARS
2%1 USD0.020 USD1139.24 ARS
3%1 USD0.030 USD1127.61 ARS
4%1 USD0.040 USD1115.99 ARS
5%1 USD0.050 USD1104.36 ARS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Peso Argentina

USDARS
11162.49
55812.45
1011624.9
2023249.81
5058124.53
100116249.07
250290622.69
500581245.39
10001162490.79

Chuyển đổi Peso Argentina thành Đô la Mỹ

ARSUSD
10.00086
50.0043
100.0086
200.017
500.043
1000.086
2500.22
5000.43
10000.86

Thông tin thêm về USD hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ