Valuta Ex Logo

USD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái USD/AWG 1.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-awg?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where USD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 USD0.0 USD1.8 AWG
1%1 USD0.010 USD1.78 AWG
2%1 USD0.020 USD1.76 AWG
3%1 USD0.030 USD1.74 AWG
4%1 USD0.040 USD1.72 AWG
5%1 USD0.050 USD1.71 AWG

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Florin Aruba

USDAWG
11.8
59
1018
2036
5090
100180
250450
500900
10001800

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Mỹ

AWGUSD
10.56
52.77
105.55
2011.11
5027.77
10055.55
250138.88
500277.77
1000555.55

Thông tin thêm về USD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ