Valuta Ex Logo

USD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái USD/BIF 2967.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-bif?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where USD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 USD0.0 USD2967.03 BIF
1%1 USD0.010 USD2937.36 BIF
2%1 USD0.020 USD2907.69 BIF
3%1 USD0.030 USD2878.02 BIF
4%1 USD0.040 USD2848.35 BIF
5%1 USD0.050 USD2818.68 BIF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Burundi

USDBIF
12967.03
514835.17
1029670.34
2059340.69
50148351.74
100296703.49
250741758.74
5001483517.49
10002967034.99

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Mỹ

BIFUSD
10.00034
50.0017
100.0034
200.0067
500.017
1000.034
2500.084
5000.17
10000.34

Thông tin thêm về USD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ