Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 USD | 0.0 USD | 2800 CDF |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 2772 CDF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 USD | 0.020 USD | 2744 CDF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 USD | 0.030 USD | 2716 CDF |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 2688 CDF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 USD | 0.050 USD | 2660 CDF |
USD | CDF |
1 | 2800 |
5 | 14000 |
10 | 28000 |
20 | 56000 |
50 | 140000 |
100 | 280000.01 |
250 | 700000.04 |
500 | 1400000.09 |
1000 | 2800000.19 |
CDF | USD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc CDF ( Franc Congo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.