Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến DKK

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái USD/DKK 7.29 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-dkk?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where USD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 USD0.0 USD7.29 DKK
1%1 USD0.010 USD7.22 DKK
2%1 USD0.020 USD7.14 DKK
3%1 USD0.030 USD7.07 DKK
4%1 USD0.040 USD7 DKK
5%1 USD0.050 USD6.92 DKK

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Krone Đan Mạch

USDDKK
17.29
536.47
1072.94
20145.89
50364.73
100729.46
2501823.66
5003647.33
10007294.66

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Mỹ

DKKUSD
10.14
50.69
101.37
202.74
506.85
10013.7
25034.27
50068.54
1000137.08

Thông tin thêm về USD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ