Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái USD/EGP 50.21 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-egp?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where USD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 USD0.0 USD50.21 EGP
1%1 USD0.010 USD49.71 EGP
2%1 USD0.020 USD49.21 EGP
3%1 USD0.030 USD48.7 EGP
4%1 USD0.040 USD48.2 EGP
5%1 USD0.050 USD47.7 EGP

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Ai Cập

USDEGP
150.21
5251.07
10502.14
201004.28
502510.72
1005021.44
25012553.6
50025107.2
100050214.4

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Mỹ

EGPUSD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.97
5009.95
100019.91

Thông tin thêm về USD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ