Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái USD/ERN 15 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ern?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where USD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngERN
0%1 USD0.0 USD15 ERN
1%1 USD0.010 USD14.85 ERN
2%1 USD0.020 USD14.7 ERN
3%1 USD0.030 USD14.55 ERN
4%1 USD0.040 USD14.39 ERN
5%1 USD0.050 USD14.25 ERN

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Nakfa Eritrea

USDERN
115
575
10150
20300
50750
1001500
2503750
5007500
100015000

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Mỹ

ERNUSD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.66
50033.33
100066.66

Thông tin thêm về USD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ