Valuta Ex Logo

USD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái USD/ETB 132.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-etb?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where USD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngETB
0%1 USD0.0 USD132.97 ETB
1%1 USD0.010 USD131.64 ETB
2%1 USD0.020 USD130.31 ETB
3%1 USD0.030 USD128.98 ETB
4%1 USD0.040 USD127.65 ETB
5%1 USD0.050 USD126.32 ETB

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Birr Ethiopia

USDETB
1132.97
5664.86
101329.73
202659.46
506648.67
10013297.34
25033243.35
50066486.71
1000132973.43

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Mỹ

ETBUSD
10.0075
50.038
100.075
200.15
500.38
1000.75
2501.88
5003.76
10007.52

Thông tin thêm về USD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ