Valuta Ex Logo

USD đến ETH

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Ethereum (ETH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ETH - Ethereumselect icon
Ξ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-eth?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Ethereum

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngETH
0%1 USD0.0 USDNaN ETH
1%1 USD0.010 USDNaN ETH
2%1 USD0.020 USDNaN ETH
3%1 USD0.030 USDNaN ETH
4%1 USD0.040 USDNaN ETH
5%1 USD0.050 USDNaN ETH

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Ethereum

USDETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ethereum thành Đô la Mỹ

ETHUSD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về USD hoặc ETH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ETH (Ethereum), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ