Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/EUR 0.95912 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-eur?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where USD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 USD0.0 USD0.96 EUR
1%1 USD0.010 USD0.95 EUR
2%1 USD0.020 USD0.94 EUR
3%1 USD0.030 USD0.93 EUR
4%1 USD0.040 USD0.92 EUR
5%1 USD0.050 USD0.91 EUR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Euro

USDEUR
10.96
54.79
109.59
2019.18
5047.95
10095.91
250239.78
500479.56
1000959.12

Chuyển đổi Euro thành Đô la Mỹ

EURUSD
11.04
55.21
1010.42
2020.85
5052.13
100104.26
250260.65
500521.31
10001042.62

Thông tin thêm về USD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ