Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến FKP

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái USD/FKP 0.82359 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-fkp?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where USD is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngFKP
0%1 USD0.0 USD0.82 FKP
1%1 USD0.010 USD0.82 FKP
2%1 USD0.020 USD0.81 FKP
3%1 USD0.030 USD0.80 FKP
4%1 USD0.040 USD0.79 FKP
5%1 USD0.050 USD0.78 FKP

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Quần đảo Falkland

USDFKP
10.82
54.11
108.23
2016.47
5041.17
10082.35
250205.89
500411.79
1000823.58

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Mỹ

FKPUSD
11.21
56.07
1012.14
2024.28
5060.71
100121.42
250303.55
500607.1
10001214.2

Thông tin thêm về USD hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ