Valuta Ex Logo

USD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái USD/GNF 8741.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-gnf?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where USD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 USD0.0 USD8741.15 GNF
1%1 USD0.010 USD8653.74 GNF
2%1 USD0.020 USD8566.33 GNF
3%1 USD0.030 USD8478.91 GNF
4%1 USD0.040 USD8391.5 GNF
5%1 USD0.050 USD8304.09 GNF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Guinea

USDGNF
18741.15
543705.76
1087411.53
20174823.06
50437057.67
100874115.34
2502185288.36
5004370576.73
10008741153.47

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Mỹ

GNFUSD
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.029
5000.057
10000.11

Thông tin thêm về USD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ