Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến INR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/INR 86.56 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-inr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where USD is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngINR
0%1 USD0.0 USD86.56 INR
1%1 USD0.010 USD85.69 INR
2%1 USD0.020 USD84.83 INR
3%1 USD0.030 USD83.96 INR
4%1 USD0.040 USD83.09 INR
5%1 USD0.050 USD82.23 INR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Ấn Độ

USDINR
186.56
5432.8
10865.61
201731.23
504328.07
1008656.15
25021640.37
50043280.75
100086561.5

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đô la Mỹ

INRUSD
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.88
5005.77
100011.55

Thông tin thêm về USD hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ