Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái USD/IQD 1309.13 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-iqd?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where USD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 USD0.0 USD1309.13 IQD
1%1 USD0.010 USD1296.03 IQD
2%1 USD0.020 USD1282.94 IQD
3%1 USD0.030 USD1269.85 IQD
4%1 USD0.040 USD1256.76 IQD
5%1 USD0.050 USD1243.67 IQD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Dinar Iraq

USDIQD
11309.13
56545.65
1013091.31
2026182.62
5065456.55
100130913.11
250327282.78
500654565.56
10001309131.12

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Mỹ

IQDUSD
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Thông tin thêm về USD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ