Valuta Ex Logo

USD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái USD/IQD 1310 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-iqd?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where USD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 USD0.0 USD1310 IQD
1%1 USD0.010 USD1296.9 IQD
2%1 USD0.020 USD1283.8 IQD
3%1 USD0.030 USD1270.7 IQD
4%1 USD0.040 USD1257.59 IQD
5%1 USD0.050 USD1244.5 IQD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Dinar Iraq

USDIQD
11310
56550
1013100
2026200
5065500
100131000
250327500
500655000
10001310000

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Mỹ

IQDUSD
10.00076
50.0038
100.0076
200.015
500.038
1000.076
2500.19
5000.38
10000.76

Thông tin thêm về USD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ