Tỷ giá hối đoái USD/IRR 42100 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 42100 IRR |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 41679 IRR |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 41258 IRR |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 40837 IRR |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 40416 IRR |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 39995 IRR |
USD | IRR |
1 | 42100 |
5 | 210500 |
10 | 421000 |
20 | 842000 |
50 | 2105000.01 |
100 | 4210000.02 |
250 | 10525000.07 |
500 | 21050000.14 |
1000 | 42100000.28 |
IRR | USD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.