Tỷ giá hối đoái USD/IRR 42125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 42125 IRR |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 41703.75 IRR |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 41282.5 IRR |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 40861.25 IRR |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 40440 IRR |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 40018.75 IRR |
USD | IRR |
1 | 42125 |
5 | 210625 |
10 | 421250 |
20 | 842500 |
50 | 2106250.01 |
100 | 4212500.03 |
250 | 10531250.08 |
500 | 21062500.17 |
1000 | 42125000.35 |
IRR | USD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.