Valuta Ex Logo

USD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái USD/ISK 123.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-isk?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where USD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngISK
0%1 USD0.0 USD123.98 ISK
1%1 USD0.010 USD122.74 ISK
2%1 USD0.020 USD121.5 ISK
3%1 USD0.030 USD120.26 ISK
4%1 USD0.040 USD119.02 ISK
5%1 USD0.050 USD117.78 ISK

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Króna Iceland

USDISK
1123.98
5619.9
101239.8
202479.6
506199
10012398.01
25030995.03
50061990.06
1000123980.12

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Mỹ

ISKUSD
10.0081
50.040
100.081
200.16
500.40
1000.81
2502.01
5004.03
10008.06

Thông tin thêm về USD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ