Valuta Ex Logo

USD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái USD/JPY 145.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-jpy?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where USD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 USD0.0 USD145.54 JPY
1%1 USD0.010 USD144.09 JPY
2%1 USD0.020 USD142.63 JPY
3%1 USD0.030 USD141.18 JPY
4%1 USD0.040 USD139.72 JPY
5%1 USD0.050 USD138.27 JPY

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Yên Nhật

USDJPY
1145.54
5727.74
101455.49
202910.98
507277.47
10014554.94
25036387.37
50072774.74
1000145549.49

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Mỹ

JPYUSD
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.71
5003.43
10006.87

Thông tin thêm về USD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ