Valuta Ex Logo

USD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái USD/KGS 87.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-kgs?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where USD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 USD0.0 USD87.45 KGS
1%1 USD0.010 USD86.57 KGS
2%1 USD0.020 USD85.7 KGS
3%1 USD0.030 USD84.82 KGS
4%1 USD0.040 USD83.95 KGS
5%1 USD0.050 USD83.07 KGS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Som Kyrgyzstan

USDKGS
187.45
5437.25
10874.5
201749
504372.51
1008745.03
25021862.59
50043725.19
100087450.38

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Mỹ

KGSUSD
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.85
5005.71
100011.43

Thông tin thêm về USD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ