Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái USD/KMF 472.3 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-kmf?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where USD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 USD0.0 USD472.3 KMF
1%1 USD0.010 USD467.57 KMF
2%1 USD0.020 USD462.85 KMF
3%1 USD0.030 USD458.13 KMF
4%1 USD0.040 USD453.4 KMF
5%1 USD0.050 USD448.68 KMF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Comoros

USDKMF
1472.3
52361.5
104723
209446
5023615.01
10047230.02
250118075.06
500236150.13
1000472300.27

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Mỹ

KMFUSD
10.0021
50.011
100.021
200.042
500.11
1000.21
2500.53
5001.05
10002.11

Thông tin thêm về USD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ