Tỷ giá hối đoái USD/KMF 420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 USD | 0.0 USD | 420 KMF |
1% | 1 USD | 0.010 USD | 415.8 KMF |
2% | 1 USD | 0.020 USD | 411.6 KMF |
3% | 1 USD | 0.030 USD | 407.4 KMF |
4% | 1 USD | 0.040 USD | 403.2 KMF |
5% | 1 USD | 0.050 USD | 399 KMF |
USD | KMF |
1 | 420 |
5 | 2100 |
10 | 4200 |
20 | 8400 |
50 | 21000 |
100 | 42000 |
250 | 105000 |
500 | 210000.01 |
1000 | 420000.03 |
KMF | USD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.