Valuta Ex Logo

USD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/KRW 1470.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-krw?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where USD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 USD0.0 USD1470.37 KRW
1%1 USD0.010 USD1455.66 KRW
2%1 USD0.020 USD1440.96 KRW
3%1 USD0.030 USD1426.26 KRW
4%1 USD0.040 USD1411.55 KRW
5%1 USD0.050 USD1396.85 KRW

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Won Hàn Quốc

USDKRW
11470.37
57351.86
1014703.73
2029407.46
5073518.65
100147037.3
250367593.26
500735186.53
10001470373.07

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Mỹ

KRWUSD
10.00068
50.0034
100.0068
200.014
500.034
1000.068
2500.17
5000.34
10000.68

Thông tin thêm về USD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ