Valuta Ex Logo

USD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái USD/LKR 296.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-lkr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where USD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 USD0.0 USD296.12 LKR
1%1 USD0.010 USD293.16 LKR
2%1 USD0.020 USD290.2 LKR
3%1 USD0.030 USD287.24 LKR
4%1 USD0.040 USD284.28 LKR
5%1 USD0.050 USD281.32 LKR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Sri Lanka

USDLKR
1296.12
51480.64
102961.29
205922.59
5014806.49
10029612.99
25074032.49
500148064.98
1000296129.97

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Mỹ

LKRUSD
10.0034
50.017
100.034
200.068
500.17
1000.34
2500.84
5001.68
10003.37

Thông tin thêm về USD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ