Valuta Ex Logo

USD đến LRD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/LRD 200.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-lrd?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where USD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 USD0.0 USD200.2 LRD
1%1 USD0.010 USD198.2 LRD
2%1 USD0.020 USD196.2 LRD
3%1 USD0.030 USD194.19 LRD
4%1 USD0.040 USD192.19 LRD
5%1 USD0.050 USD190.19 LRD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Liberia

USDLRD
1200.2
51001.02
102002.05
204004.11
5010010.28
10020020.56
25050051.42
500100102.84
1000200205.69

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Mỹ

LRDUSD
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.24
5002.49
10004.99

Thông tin thêm về USD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ