Tỷ giá hối đoái USD/MGA 4530 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | MGA |
| 0% | 1 USD | 0.0 USD | 4530 MGA |
| 1% | 1 USD | 0.010 USD | 4484.7 MGA |
| 2% | 1 USD | 0.020 USD | 4439.4 MGA |
| 3% | 1 USD | 0.030 USD | 4394.1 MGA |
| 4% | 1 USD | 0.040 USD | 4348.8 MGA |
| 5% | 1 USD | 0.050 USD | 4303.5 MGA |
| USD | MGA |
| 1 | 4530 |
| 5 | 22650 |
| 10 | 45300 |
| 20 | 90600 |
| 50 | 226500.01 |
| 100 | 453000.03 |
| 250 | 1132500.08 |
| 500 | 2265000.17 |
| 1000 | 4530000.34 |
| MGA | USD |
| 1 | 0.00022 |
| 5 | 0.0011 |
| 10 | 0.0022 |
| 20 | 0.0044 |
| 50 | 0.011 |
| 100 | 0.022 |
| 250 | 0.055 |
| 500 | 0.11 |
| 1000 | 0.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.