Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái USD/MGA 4699 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-mga?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where USD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 USD0.0 USD4699 MGA
1%1 USD0.010 USD4652.01 MGA
2%1 USD0.020 USD4605.02 MGA
3%1 USD0.030 USD4558.03 MGA
4%1 USD0.040 USD4511.04 MGA
5%1 USD0.050 USD4464.05 MGA

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Ariary Malagasy

USDMGA
14699
523495
1046990
2093980
50234950.01
100469900.02
2501174750.06
5002349500.13
10004699000.27

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Mỹ

MGAUSD
10.00021
50.0011
100.0021
200.0043
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Thông tin thêm về USD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ