Valuta Ex Logo

USD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/MNT 3545.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-mnt?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where USD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 USD0.0 USD3545.13 MNT
1%1 USD0.010 USD3509.68 MNT
2%1 USD0.020 USD3474.22 MNT
3%1 USD0.030 USD3438.77 MNT
4%1 USD0.040 USD3403.32 MNT
5%1 USD0.050 USD3367.87 MNT

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Tugrik Mông Cổ

USDMNT
13545.13
517725.66
1035451.32
2070902.64
50177256.6
100354513.2
250886283.01
5001772566.03
10003545132.07

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Mỹ

MNTUSD
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.071
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về USD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ