Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến MVR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/MVR 15.41 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-mvr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where USD is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMVR
0%1 USD0.0 USD15.41 MVR
1%1 USD0.010 USD15.25 MVR
2%1 USD0.020 USD15.1 MVR
3%1 USD0.030 USD14.94 MVR
4%1 USD0.040 USD14.79 MVR
5%1 USD0.050 USD14.63 MVR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rufiyaa Maldives

USDMVR
115.41
577.05
10154.1
20308.2
50770.51
1001541.03
2503852.59
5007705.18
100015410.37

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Mỹ

MVRUSD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.24
1006.48
25016.22
50032.44
100064.89

Thông tin thêm về USD hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ