Valuta Ex Logo

USD đến MYR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái USD/MYR 4.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-myr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where USD is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMYR
0%1 USD0.0 USD4.42 MYR
1%1 USD0.010 USD4.37 MYR
2%1 USD0.020 USD4.33 MYR
3%1 USD0.030 USD4.28 MYR
4%1 USD0.040 USD4.24 MYR
5%1 USD0.050 USD4.19 MYR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Ringgit Malaysia

USDMYR
14.42
522.1
1044.21
2088.42
50221.05
100442.1
2501105.25
5002210.51
10004421.03

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Đô la Mỹ

MYRUSD
10.23
51.13
102.26
204.52
5011.3
10022.61
25056.54
500113.09
1000226.19

Thông tin thêm về USD hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ