Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến MZN

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái USD/MZN 63.9 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-mzn?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where USD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 USD0.0 USD63.9 MZN
1%1 USD0.010 USD63.26 MZN
2%1 USD0.020 USD62.62 MZN
3%1 USD0.030 USD61.98 MZN
4%1 USD0.040 USD61.34 MZN
5%1 USD0.050 USD60.7 MZN

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Metical Mozambique

USDMZN
163.9
5319.51
10639.03
201278.07
503195.18
1006390.36
25015975.9
50031951.81
100063903.62

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Mỹ

MZNUSD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.91
5007.82
100015.64

Thông tin thêm về USD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ