Valuta Ex Logo

USD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/NPR 139.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-npr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where USD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 USD0.0 USD139.73 NPR
1%1 USD0.010 USD138.33 NPR
2%1 USD0.020 USD136.93 NPR
3%1 USD0.030 USD135.53 NPR
4%1 USD0.040 USD134.14 NPR
5%1 USD0.050 USD132.74 NPR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rupee Nepal

USDNPR
1139.73
5698.65
101397.31
202794.63
506986.58
10013973.16
25034932.92
50069865.84
1000139731.68

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Mỹ

NPRUSD
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.78
5003.57
10007.15

Thông tin thêm về USD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ