Valuta Ex Logo

USD đến OMR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái USD/OMR 0.38502 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-omr?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where USD is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngOMR
0%1 USD0.0 USD0.39 OMR
1%1 USD0.010 USD0.38 OMR
2%1 USD0.020 USD0.38 OMR
3%1 USD0.030 USD0.37 OMR
4%1 USD0.040 USD0.37 OMR
5%1 USD0.050 USD0.37 OMR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rial Oman

USDOMR
10.39
51.92
103.85
207.7
5019.25
10038.5
25096.25
500192.5
1000385.01

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Mỹ

OMRUSD
12.59
512.98
1025.97
2051.94
50129.86
100259.72
250649.32
5001298.64
10002597.29

Thông tin thêm về USD hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ