Valuta Ex Logo

USD đến QAR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái USD/QAR 3.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-qar?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where USD is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 USD0.0 USD3.63 QAR
1%1 USD0.010 USD3.6 QAR
2%1 USD0.020 USD3.56 QAR
3%1 USD0.030 USD3.52 QAR
4%1 USD0.040 USD3.49 QAR
5%1 USD0.050 USD3.45 QAR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rial Qatar

USDQAR
13.63
518.18
1036.37
2072.74
50181.85
100363.71
250909.29
5001818.58
10003637.16

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Mỹ

QARUSD
10.27
51.37
102.74
205.49
5013.74
10027.49
25068.73
500137.46
1000274.93

Thông tin thêm về USD hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ