Valuta Ex Logo

USD đến RUB

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/RUB 86.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-rub?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where USD is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngRUB
0%1 USD0.0 USD86.4 RUB
1%1 USD0.010 USD85.54 RUB
2%1 USD0.020 USD84.67 RUB
3%1 USD0.030 USD83.81 RUB
4%1 USD0.040 USD82.94 RUB
5%1 USD0.050 USD82.08 RUB

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rúp Nga

USDRUB
186.4
5432.02
10864.04
201728.08
504320.2
1008640.4
25021601.01
50043202.03
100086404.07

Chuyển đổi Rúp Nga thành Đô la Mỹ

RUBUSD
10.012
50.058
100.12
200.23
500.58
1001.15
2502.89
5005.78
100011.57

Thông tin thêm về USD hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ