Valuta Ex Logo

USD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái USD/RWF 1403.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-rwf?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where USD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 USD0.0 USD1403.79 RWF
1%1 USD0.010 USD1389.75 RWF
2%1 USD0.020 USD1375.72 RWF
3%1 USD0.030 USD1361.68 RWF
4%1 USD0.040 USD1347.64 RWF
5%1 USD0.050 USD1333.6 RWF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Rwanda

USDRWF
11403.79
57018.98
1014037.96
2028075.93
5070189.83
100140379.67
250350949.19
500701898.38
10001403796.77

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Mỹ

RWFUSD
10.00071
50.0036
100.0071
200.014
500.036
1000.071
2500.18
5000.36
10000.71

Thông tin thêm về USD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ