Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái USD/SDG 600.99 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-sdg?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where USD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 USD0.0 USD600.99 SDG
1%1 USD0.010 USD594.98 SDG
2%1 USD0.020 USD588.97 SDG
3%1 USD0.030 USD582.96 SDG
4%1 USD0.040 USD576.95 SDG
5%1 USD0.050 USD570.94 SDG

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Sudan

USDSDG
1600.99
53004.99
106009.99
2012019.98
5030049.97
10060099.94
250150249.86
500300499.73
1000600999.47

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Mỹ

SDGUSD
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.42
5000.83
10001.66

Thông tin thêm về USD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ