Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến TWD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/TWD 32.81 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-twd?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where USD is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngTWD
0%1 USD0.0 USD32.81 TWD
1%1 USD0.010 USD32.49 TWD
2%1 USD0.020 USD32.16 TWD
3%1 USD0.030 USD31.83 TWD
4%1 USD0.040 USD31.5 TWD
5%1 USD0.050 USD31.17 TWD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Đài Loan mới

USDTWD
132.81
5164.09
10328.18
20656.37
501640.92
1003281.85
2508204.62
50016409.25
100032818.5

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Đô la Mỹ

TWDUSD
10.030
50.15
100.30
200.61
501.52
1003.04
2507.61
50015.23
100030.47

Thông tin thêm về USD hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ