Valuta Ex Logo

USD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái USD/TZS 2620 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-tzs?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where USD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 USD0.0 USD2620 TZS
1%1 USD0.010 USD2593.8 TZS
2%1 USD0.020 USD2567.6 TZS
3%1 USD0.030 USD2541.4 TZS
4%1 USD0.040 USD2515.2 TZS
5%1 USD0.050 USD2489 TZS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Shilling Tanzania

USDTZS
12620
513100
1026200
2052400
50131000
100262000
250655000.01
5001310000.02
10002620000.05

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Mỹ

TZSUSD
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.095
5000.19
10000.38

Thông tin thêm về USD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ