Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/UAH 41.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-uah?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where USD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 USD0.0 USD41.49 UAH
1%1 USD0.010 USD41.07 UAH
2%1 USD0.020 USD40.66 UAH
3%1 USD0.030 USD40.24 UAH
4%1 USD0.040 USD39.83 UAH
5%1 USD0.050 USD39.41 UAH

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Hryvnia Ukraina

USDUAH
141.49
5207.45
10414.9
20829.81
502074.53
1004149.07
25010372.69
50020745.39
100041490.78

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Mỹ

UAHUSD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.41
2506.02
50012.05
100024.1

Thông tin thêm về USD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ