Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái USD/UGX 3682.52 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-ugx?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where USD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 USD0.0 USD3682.52 UGX
1%1 USD0.010 USD3645.7 UGX
2%1 USD0.020 USD3608.87 UGX
3%1 USD0.030 USD3572.05 UGX
4%1 USD0.040 USD3535.22 UGX
5%1 USD0.050 USD3498.4 UGX

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Shilling Uganda

USDUGX
13682.52
518412.63
1036825.27
2073650.54
50184126.37
100368252.74
250920631.86
5001841263.73
10003682527.47

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Mỹ

UGXUSD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về USD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ