Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến USD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/USD 1 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-usd?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngUSD
0%1 USD0.0 USD1 USD
1%1 USD0.010 USD0.99 USD
2%1 USD0.020 USD0.98 USD
3%1 USD0.030 USD0.97 USD
4%1 USD0.040 USD0.96 USD
5%1 USD0.050 USD0.95 USD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Mỹ

USDUSD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Mỹ

USDUSD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về USD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ