Valuta Ex Logo

USD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái USD/UZS 12776.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-uzs?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where USD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 USD0.0 USD12776.11 UZS
1%1 USD0.010 USD12648.35 UZS
2%1 USD0.020 USD12520.59 UZS
3%1 USD0.030 USD12392.83 UZS
4%1 USD0.040 USD12265.07 UZS
5%1 USD0.050 USD12137.31 UZS

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Som Uzbekistan

USDUZS
112776.11
563880.59
10127761.19
20255522.38
50638805.97
1001277611.94
2503194029.85
5006388059.7
100012776119.4

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Mỹ

UZSUSD
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.020
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về USD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ